Có 4 kết quả:

鎮痛 zhèn tòng ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ镇痛 zhèn tòng ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ阵痛 zhèn tòng ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ陣痛 zhèn tòng ㄓㄣˋ ㄊㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) analgesic
(2) pain killer

Từ điển Trung-Anh

(1) analgesic
(2) pain killer

Từ điển Trung-Anh

labor pains

Từ điển Trung-Anh

labor pains